Performance Marketing Là Gì? Giải Pháp Tăng Trưởng Hiệu Quả Cho Doanh Nghiệp

Trong bối cảnh Digital Marketing phát triển không ngừng, việc tối ưu hóa hiệu quả các chiến dịch quảng cáo trở thành ưu tiên hàng đầu của mọi doanh nghiệp. Giữa vô vàn phương pháp, Performance Marketing nổi lên như một giải pháp đột phá, giúp các nhà tiếp thị không chỉ tiếp cận đúng đối tượng mà còn đảm bảo mỗi đồng chi ra đều mang lại kết quả rõ ràng. Vậy, chính xác thì Performance Marketing là gì và làm thế nào để khai thác tối đa tiềm năng của chúng?

Các hình thức phổ biến và những bước cần thiết để xây dựng một chiến lược Performance Marketing thành công
Các hình thức phổ biến và những bước cần thiết để xây dựng một chiến lược Performance Marketing thành công

Performance Marketing là gì?

Trong kỷ nguyên số, nơi mọi hoạt động đều có thể được đo lường, Performance Marketing đã trở thành một khái niệm then chốt trong ngành tiếp thị. Khác với các hình thức quảng cáo truyền thống hay thậm chí một số chiến lược Digital Marketing tập trung vào nhận diện thương hiệu đơn thuần, Performance Marketing được định nghĩa là tiếp thị dựa trên hiệu suất (Performance-based Marketing).

Điều này có nghĩa là các nhà quảng cáo (doanh nghiệp) chỉ phải thanh toán khi một kết quả hoặc hành động cụ thể mà họ mong muốn được thực hiện. Vậy những hiệu suất hay kết quả cụ thể đó là gì? Chúng có thể rất đa dạng, bao gồm:

  • Lượt nhấp chuột (Clicks): Khi người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn.
  • Lượt hiển thị (Impressions): Khi quảng cáo của bạn xuất hiện trên màn hình của người dùng.
  • Lượt điền biểu mẫu (Leads): Người dùng để lại thông tin liên hệ như tên, email, số điện thoại.
  • Lượt tải ứng dụng (Installs): Người dùng tải về và cài đặt ứng dụng của bạn.
  • Lượt mua hàng thành công (Sales): Khi người dùng hoàn tất một giao dịch mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

Điểm cốt lõi của Performance Marketing nằm ở sự minh bạch và khả năng đo lường chính xác. Thay vì trả tiền cho tiềm năng tiếp cận, doanh nghiệp sẽ trả tiền cho những hành động cụ thể, có thể định lượng được, trực tiếp đóng góp vào mục tiêu kinh doanh. Nhờ đó giúp các nhà quảng cáo tối ưu hóa ngân sách hiệu quả hơn, vì họ biết chính xác mình đang nhận được gì từ khoản đầu tư của mình.

Performance Marketing  là một phần không thể thiếu của Digital Marketing hiện đại
Performance Marketing  là một phần không thể thiếu của Digital Marketing hiện đại

Ưu và nhược điểm của Performance Marketing

Performance Marketing mang lại nhiều lợi ích đáng kể nhưng cũng đi kèm với một số thách thức. Việc hiểu rõ Performance Marketing là gì và tính hai mặt của chúng sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa tiềm năng của phương pháp này và quản lý rủi ro hiệu quả.

Ưu điểm của Performance Marketing

  • Khả năng đo lường chính xác: Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của Performance Marketing là mọi hoạt động, từ chi phí đến kết quả cuối cùng, đều có thể được theo dõi và đo lường một cách chi tiết. Doanh nghiệp dễ dàng biết được số lượt hiển thị, lượt nhấp, số khách hàng tiềm năng hay doanh số thực tế mà mỗi chiến dịch mang lại.
  • Tối ưu hóa chi phí và hiệu quả đầu tư (ROI): Với Performance Marketing, bạn chỉ trả tiền khi có một hành động cụ thể xảy ra. Nhờ đó giúp giảm thiểu rủi ro lãng phí ngân sách, bởi vì bạn không phải chi trả cho những lượt hiển thị hay nhấp chuột không mang lại giá trị chuyển đổi. Ngân sách được phân bổ dựa trên hiệu quả thực tế, giúp tối ưu hóa ROI.
  • Dễ dàng nhận diện cơ hội mới: Dữ liệu chi tiết từ các chiến dịch Performance Marketing cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi khách hàng và hiệu suất kênh. Doanh nghiệp có thể nhanh chóng nhận ra kênh nào đang hoạt động tốt, loại quảng cáo nào thu hút sự chú ý và từ đó điều chỉnh chiến lược, tận dụng các cơ hội mới để mở rộng hoặc cải thiện hiệu quả.
  • Tạo dựng niềm tin và xây dựng thương hiệu: Thông qua việc hợp tác với các đối tác (publishers) uy tín và cung cấp giá trị thực sự cho người dùng, Performance Marketing không chỉ mang lại kết quả trực tiếp mà còn góp phần xây dựng lòng tin và nâng cao nhận diện thương hiệu trong mắt khách hàng tiềm năng.
  • Giảm thiểu rủi ro tài chính: Việc thanh toán dựa trên kết quả giúp doanh nghiệp yên tâm hơn về ngân sách. Bạn chỉ chi trả khi đơn hàng được tạo, khách hàng tiềm năng được thu hút hoặc một mục tiêu cụ thể nào đó được hoàn thành. 
Performance Marketing mang lại sự an toàn tài chính cao hơn so với các mô hình quảng cáo trả trước mà không có sự đảm bảo về kết quả
Performance Marketing mang lại sự an toàn tài chính cao hơn so với các mô hình quảng cáo trả trước mà không có sự đảm bảo về kết quả

Nhược điểm của Performance Marketing

  • Phức tạp trong vận hành: Mặc dù mang lại hiệu quả cao, việc vận hành một chiến dịch Performance Marketing không hề đơn giản. Chúng đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về Digital Marketing, khả năng phân tích dữ liệu, tối ưu hóa liên tục và sự hiểu biết về các nền tảng quảng cáo. Nếu không có đủ năng lực, chiến dịch có thể tốn kém mà không thu lại được kết quả như mong muốn.
  • Rủi ro nếu thiếu kiến thức và sự kiểm soát: Giao phó hoàn toàn chiến dịch cho Agency hoặc Publishers mà không có sự giám sát và kiến thức nền tảng có thể dẫn đến việc lãng phí ngân sách. Doanh nghiệp cần chủ động nắm bắt các chỉ số và quy trình để đảm bảo các đối tác thực hiện đúng mục tiêu và mang lại hiệu quả thực sự.
  • Phụ thuộc vào đối tác và nền tảng: Chất lượng và uy tín của Publishers hoặc các nền tảng quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong thành công của chiến dịch. Nếu hợp tác với đối tác thiếu trách nhiệm hoặc gặp phải các vấn đề về gian lận quảng cáo, doanh nghiệp có thể chịu thiệt hại đáng kể.
  • Cạnh tranh cao: Bởi vì hiệu quả rõ rệt, ngày càng nhiều doanh nghiệp đầu tư vào Performance Marketing, dẫn đến mức độ cạnh tranh cao. Điều này có thể đẩy chi phí quảng cáo lên cao, đòi hỏi các nhà tiếp thị phải liên tục đổi mới và tối ưu để duy trì lợi thế.
Hiểu rõ cả ưu và nhược điểm giúp bạn đưa ra quyết định thông minh khi tích hợp Performance Marketing vào chiến lược tổng thể của mình
Hiểu rõ cả ưu và nhược điểm giúp bạn đưa ra quyết định thông minh khi tích hợp Performance Marketing vào chiến lược tổng thể của mình

Cách thức hoạt động của Performance Marketing

Để hiểu rõ hơn về Performance Marketing là gì, chúng ta cần nhìn vào các thành phần chính yếu cấu tạo nên một hệ sinh thái tiếp thị dựa trên hiệu suất. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bên này là yếu tố quyết định sự thành công của một chiến dịch. Performance Marketing thường được chia thành bốn nhóm vai trò chính: Nhà quảng cáo (Advertisers/Merchants), đối tác tiếp thị (Affiliates/Publishers), mạng lưới liên kết nền tảng theo dõi và cuối cùng là đơn vị quản lý chương trình.

Nhà quảng cáo (Advertisers/Merchants)

Đây chính là doanh nghiệp –  những người có sản phẩm hoặc dịch vụ muốn quảng bá ra thị trường. Trong bối cảnh Performance Marketing, họ được gọi là Advertisers hoặc Merchants. Mục tiêu của họ là gia tăng doanh số, tạo khách hàng tiềm năng, tăng lượt tải ứng dụng, hoặc bất kỳ hành động cụ thể nào khác mà họ đã định trước. Họ sẵn sàng chi trả cho các hành động này khi chúng được hoàn thành, thay vì trả tiền cho không gian quảng cáo hay số lượt hiển thị. 

Nhiều doanh nghiệp trong các lĩnh vực như thương mại điện tử, dịch vụ tài chính, giáo dục, làm đẹp và F&B đã gặt hái thành công đáng kể khi áp dụng phương pháp này, đặc biệt là khi người tiêu dùng ngày càng tin tưởng vào các đề xuất từ những người có ảnh hưởng.

Performance Marketing mang đến cho doanh nghiệp những thành công đáng kể
Performance Marketing mang đến cho doanh nghiệp những thành công đáng kể

Đối tác tiếp thị (Affiliates/Publishers)

Đây là những đối tác của nhà quảng cáo, hay còn gọi là Publishers hoặc Affiliates. Nhiệm vụ của họ là quảng bá sản phẩm hoặc thương hiệu của doanh nghiệp đến tệp đối tượng của mình và đổi lại nhận được hoa hồng khi có hành động cụ thể xảy ra. Nhóm này vô cùng đa dạng, bao gồm:

  • Các trang web đánh giá sản phẩm/dịch vụ: Xây dựng nội dung chuyên sâu, đánh giá khách quan để thu hút người đọc và hướng họ đến sản phẩm.
  • Các blog, tạp chí trực tuyến: Cung cấp thông tin hữu ích, nội dung giải trí và khéo léo lồng ghép các đề xuất sản phẩm.
  • Các trang web mã giảm giá và khách hàng thân thiết (Loyalty): Thu hút người dùng tìm kiếm ưu đãi để mua sắm.
  • Influencers (Người có ảnh hưởng): Những cá nhân có lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok, YouTube) hoặc blog, chia sẻ trải nghiệm, đánh giá sản phẩm một cách chân thực. Họ có khả năng tạo dựng lòng tin và thúc đẩy quyết định mua hàng từ người hâm mộ của mình.

Sự hợp tác với các Publishers giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu một cách tự nhiên và đáng tin cậy hơn, đây là yếu tố quan trọng để hiểu Performance Marketing là gì từ góc độ đối tác.

Sự hợp tác với các Publishers giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu một cách tự nhiên và đáng tin cậy hơn
Sự hợp tác với các Publishers giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu một cách tự nhiên và đáng tin cậy hơn

Mạng lưới liên kết (Affiliate Networks) và Nền tảng theo dõi của bên thứ ba

Trong hệ sinh thái Performance Marketing, mạng lưới liên kết (Affiliate Networks) và các nền tảng theo dõi (Tracking Platforms) đóng vai trò trung gian quan trọng, hoạt động như một giao dịch kết nối nhà quảng cáo với các đối tác tiếp thị. Những nền tảng này cung cấp các công cụ cần thiết để quản lý chương trình, theo dõi hiệu suất, và xử lý thanh toán một cách minh bạch. Các chức năng chính của chúng bao gồm:

  • Cung cấp công cụ quảng cáo: Banner, text link, thông tin sản phẩm, chương trình khuyến mãi cho Publishers.
  • Theo dõi và báo cáo: Ghi nhận chính xác các hành động phát sinh từ Publishers (lượt click, lead, sale) để tính toán hoa hồng.
  • Quản lý thanh toán: Xử lý việc chi trả hoa hồng cho Publishers theo các mô hình đã thỏa thuận.
  • Quản lý gian lận: Một số nền tảng tiên tiến có khả năng phát hiện và ngăn chặn các hành vi gian lận trong quảng cáo và lưu lượng truy cập không hợp lệ.

Một số mạng lưới và nền tảng theo dõi nổi tiếng trong ngành Performance Marketing có thể kể đến như AWIN, Impact, Commission Junction, Partnerize, HasOffers. Việc lựa chọn nền tảng theo dõi nào phụ thuộc vào quy mô, ngành nghề và mục tiêu của doanh nghiệp, đồng thời cũng giúp làm rõ hơn về Performance Marketing là gì trong khía cạnh công nghệ hỗ trợ.

Việc lựa chọn nền tảng theo dõi nào phụ thuộc vào quy mô, ngành nghề và mục tiêu của doanh nghiệp
Việc lựa chọn nền tảng theo dõi nào phụ thuộc vào quy mô, ngành nghề và mục tiêu của doanh nghiệp

Đơn vị quản lý chương trình (Agency/Program Managers)

Từ việc định nghĩa Performance Marketing là gì, có thể thấy sự phức tạp của công cụ này, chính vì thế nhiều doanh nghiệp chọn thuê ngoài các đơn vị hoặc cá nhân chuyên trách để quản lý chương trình. Những người quản lý này có thể là đội ngũ nội bộ hoặc các công ty chuyên về quản lý liên kết/hiệu suất. Nhiệm vụ của họ là:

  • Đề xuất các phương thức quảng bá sản phẩm/dịch vụ hiệu quả.
  • Quản lý mối quan hệ với các Publishers.
  • Tối ưu hóa các chiến dịch liên tục để đạt hiệu suất cao nhất.
  • Phân tích dữ liệu và báo cáo chi tiết về hiệu quả.
  • Xử lý các vấn đề phát sinh như gian lận hoặc sự cố kỹ thuật.

Tùy thuộc vào yêu cầu và khả năng của doanh nghiệp, các đơn vị quản lý có thể phụ trách toàn bộ chương trình một cách độc lập hoặc hỗ trợ, cùng làm việc với đội ngũ Marketing nội bộ. 

Sự phối hợp chặt chẽ giữa bốn nhóm này tạo nên một chu trình hoàn chỉnh cho các chiến dịch Performance Marketing
Sự phối hợp chặt chẽ giữa bốn nhóm này tạo nên một chu trình hoàn chỉnh cho các chiến dịch Performance Marketing

Các hình thức Performance Marketing phổ biến

Performance Marketing bao gồm nhiều hình thức đa dạng, mỗi loại có những đặc điểm và cách thức hoạt động riêng nhưng đều chung mục tiêu là thanh toán dựa trên kết quả. Dưới đây là những hình thức phổ biến nhất được các doanh nghiệp và nhà tiếp thị sử dụng để đạt được mục tiêu kinh doanh của mình.

Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)

Affiliate Marketing là một trong những hình thức cốt lõi và được nhắc đến nhiều nhất khi nói về Performance Marketing. Đây có thể hiểu đơn giản là mô hình môi giới trực tuyến. Doanh nghiệp (Advertiser) sẽ hợp tác với các đối tác (Publisher/Affiliate) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. 

Mỗi Publisher sẽ được cung cấp một đường link liên kết (affiliate link) riêng. Khi người dùng nhấp vào link này và thực hiện một hành động mong muốn (mua hàng, điền form, đăng ký dịch vụ), Publisher sẽ nhận được hoa hồng từ doanh nghiệp. Các mô hình thanh toán phổ biến trong Affiliate Marketing bao gồm:

  • CPA (Cost Per Action): Chi phí cho mỗi hành động cụ thể ( đăng ký, tải xuống, điền form).
  • CPC (Cost Per Click): Chi phí cho mỗi lượt nhấp vào link.
  • CPS (Cost Per Sale): Chi phí cho mỗi đơn hàng thành công.
Affiliate Marketing là hình thức cốt lõi và dễ nhận biết nhất của Performance Marketing
Affiliate Marketing là hình thức cốt lõi và dễ nhận biết nhất của Performance Marketing

Native Advertising (Quảng cáo tự nhiên)

Native Advertising là hình thức quảng cáo trả phí được thiết kế để hòa hợp một cách tự nhiên với định dạng và chức năng của nền tảng mà nó xuất hiện. Không giống như các banner quảng cáo truyền thống thường bị người dùng bỏ qua, Native Ads xuất hiện dưới dạng nội dung (bài viết, video, hình ảnh) phù hợp với bối cảnh của trang web hoặc ứng dụng, mang lại trải nghiệm liền mạch cho người xem. 

Mục tiêu là để quảng cáo không gây cảm giác khó chịu mà giống như một phần hữu ích của nội dung. Đây là một khía cạnh thú vị khi nghiên cứu Performance Marketing là gì. Các hình thức thanh toán phổ biến nhất của Native Ads là CPM (Cost Per Mille – chi phí cho 1000 lượt hiển thị) và CPC (Cost Per Click – chi phí cho mỗi lượt nhấp chuột).

Display Ads (Quảng cáo hiển thị)

Display Ads, hay Display Advertising, là hình thức quảng cáo trực tuyến sử dụng sự kết hợp giữa hình ảnh, văn bản và đôi khi là video, liên kết đến một trang đích (landing page) nơi khách hàng có thể tìm hiểu thêm về sản phẩm hoặc cách mua hàng. 

Những quảng cáo này thường xuất hiện trên các website, ứng dụng di động, và các nền tảng mạng xã hội. Mặc dù có thể được dùng cho mục đích nhận diện thương hiệu, Display Ads trong Performance Marketing sẽ được tối ưu để thúc đẩy các hành động cụ thể.

Các mô hình thanh toán chính cho Display Ads là CPM và CPC.
Các mô hình thanh toán chính cho Display Ads là CPM và CPC.

Sponsored Content (Nội dung tài trợ)

Sponsored Content là hình thức Performance Marketing mà các Influencer, Blogger, hoặc các trang web nội dung tạo ra và đăng tải bài viết, video, hoặc hình ảnh nhằm giới thiệu, quảng bá một thương hiệu hoặc sản phẩm cụ thể. Nội dung này thường được tạo ra theo một phong cách tự nhiên, chân thực, phù hợp với đối tượng theo dõi của người tạo nội dung. Đổi lại, họ sẽ nhận được thù lao từ doanh nghiệp.

Thù lao có thể được trả dưới nhiều hình thức khác nhau tùy theo thỏa thuận, bao gồm:

  • Sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí.
  • Thanh toán dựa trên các hình thức của Performance Marketing như CPA, CPM, hoặc CPC.

Social Media Marketing (Tiếp thị truyền thông xã hội)

Social Media Marketing trong khuôn khổ Performance Marketing tập trung vào việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội lớn như Facebook, Instagram, TikTok, YouTube, X (Twitter) để không chỉ tăng cường nhận diện thương hiệu mà còn trực tiếp thúc đẩy lưu lượng truy cập, tạo khách hàng tiềm năng và tăng doanh số. Các số liệu thường được đo lường trong hình thức này bao gồm:

  • Tổng số lượt thích, bình luận, chia sẻ.
  • Số lần nhấp chuột vào liên kết hoặc quảng cáo.
  • Số lượng khách hàng tiềm năng (leads) hoặc doanh số bán hàng trực tiếp từ quảng cáo.
Các chiến dịch trên mạng xã hội được thiết kế để kích thích tương tác và chuyển đổi
Các chiến dịch trên mạng xã hội được thiết kế để kích thích tương tác và chuyển đổi

Search Engine Marketing (SEM)

Search Engine Marketing (SEM) là hình thức tiếp thị sử dụng các công cụ tìm kiếm để tăng khả năng hiển thị của website trên trang kết quả tìm kiếm (SERP). SEM bao gồm hai dạng chính:

  • Paid Search (Quảng cáo trả phí): Hay còn gọi là PPC (Pay-Per-Click) hoặc quảng cáo tìm kiếm có trả phí. Nhà quảng cáo sẽ trả tiền để quảng cáo của họ xuất hiện ở các vị trí nổi bật trên trang kết quả tìm kiếm (thường là ở đầu trang) khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan. 
  • Organic Search (Tìm kiếm tự nhiên): Đây chính là SEO (Search Engine Optimization). Không phải là hình thức trả tiền trực tiếp cho mỗi hành động, SEO tập trung vào việc tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website để đạt thứ hạng cao tự nhiên trên công cụ tìm kiếm. 
SEO đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lưu lượng truy cập chất lượng cao
SEO đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lưu lượng truy cập chất lượng cao

Những hình thức Performance Marketing này, khi được kết hợp và tối ưu hóa một cách chiến lược, có thể mang lại hiệu quả vượt trội, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu tăng trưởng một cách rõ ràng và có thể đo lường được. Hiểu rõ từng loại sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi Performance Marketing là gì một cách toàn diện nhất.

Các mô hình thanh toán trong Performance Marketing

Một trong những yếu tố cốt lõi và khác biệt của Performance Marketing so với các hình thức quảng cáo truyền thống chính là cách thức thanh toán. Thay vì trả tiền cho việc hiển thị hoặc không gian quảng cáo, các nhà quảng cáo chỉ chi trả khi một hành động cụ thể đã được hoàn thành. 

Nhờ đó giúp tối ưu hóa ngân sách và đảm bảo hiệu quả đầu tư. Dưới đây là các mô hình thanh toán phổ biến trong Performance Marketing, giúp bạn hiểu rõ hơn Performance Marketing là gì qua cách các doanh nghiệp chi trả cho hiệu quả thực tế:

CPM (Cost Per Mille / Cost Per 1000 Impressions)

CPM hay Cost Per 1000 Impressions là chi phí mà nhà quảng cáo phải trả cho mỗi 1000 lượt hiển thị quảng cáo. Một lượt hiển thị được tính khi mẫu quảng cáo của bạn xuất hiện trên màn hình của người dùng, không nhất thiết là người dùng phải tương tác với nó. 

Đây là mô hình thanh toán thường được sử dụng cho các chiến dịch tập trung vào nhận diện thương hiệu (branding) hoặc tạo độ phủ rộng. Nhà Digital Marketer sẽ đặt giá thầu cho 1000 lượt hiển thị ở các vị trí khác nhau để đảm bảo quảng cáo tiếp cận được đúng đối tượng.

Cost per mille là một mô hình định giá trong quảng cáo có lập trình, trong đó bạn phải trả một số tiền nhất định cho 1.000 lần hiển thị
Cost per mille là một mô hình định giá trong quảng cáo có lập trình, trong đó bạn phải trả một số tiền nhất định cho 1.000 lần hiển thị

CPC (Cost Per Click)

CPC viết tắt của Cost Per Click, là chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho mỗi lượt nhấp chuột từ phía đối tượng khách hàng tiềm năng vào quảng cáo của mình. Với mô hình này, nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng thể hiện sự quan tâm đủ để nhấp vào quảng cáo, dù họ có mua hàng hay đăng ký dịch vụ hay không. CPC phổ biến trong các chiến dịch tìm kiếm (SEM) và hiển thị (Display Ads), nơi mục tiêu là thu hút lưu lượng truy cập chất lượng cao về website hoặc landing page.

CPE (Cost Per Engagement)

CPE hay Cost Per Engagement là chi phí phải trả khi người dùng tương tác với mẫu quảng cáo. Tương tác ở đây rất đa dạng, có thể là lượt thích (like), chia sẻ (share), bình luận (comment), xem video, hay thậm chí là các hành vi như kéo xuống đọc bình luận hoặc bày tỏ cảm xúc với một bài đăng. 

Mô hình này thường được sử dụng cho các định dạng quảng cáo đa phương tiện (rich media) trên các nền tảng mạng xã hội như TikTok, Facebook, YouTube, Instagram, nơi mục tiêu là tăng cường sự gắn kết và lan truyền thông điệp.

CPE (Cost Per Engagement) là một chỉ số trong marketing, đặc biệt là trong lĩnh vực quảng cáo trực tuyến
CPE (Cost Per Engagement) là một chỉ số trong marketing, đặc biệt là trong lĩnh vực quảng cáo trực tuyến

CPL (Cost Per Lead)

CPL viết tắt của Cost Per Lead là chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho mỗi khách hàng tiềm năng (lead) được tạo ra. Một lead được tính khi người dùng thể hiện sự quan tâm rõ ràng đến sản phẩm/dịch vụ của bạn và để lại thông tin liên hệ cơ bản như tên, số điện thoại, email thông qua việc điền form khảo sát, đăng ký nhận tư vấn, hoặc tải tài liệu. Mục tiêu của CPL là xây dựng danh sách khách hàng tiềm năng để đội ngũ bán hàng có thể tiếp cận và chuyển đổi.

CPS (Cost Per Sale)

CPS hay Cost Per Sale là chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho mỗi đơn hàng được bán thành công. Quá trình này bao gồm từ khi khách hàng thực hiện việc điền thông tin cá nhân, đặt hàng, nhận hàng và thanh toán cho đến khi nhà bán hàng nhận được chuyển khoản hoặc tiền mặt (COD). 

Đây là một trong những hình thức quảng cáo đắt đỏ nhất trong Performance Marketing nhưng lại mang lại hiệu quả trực tiếp và rõ ràng nhất về mặt doanh thu. CPS là lựa chọn lý tưởng khi mục tiêu chính của doanh nghiệp là gia tăng doanh số bán hàng và chỉ muốn chi trả khi giao dịch đã hoàn tất.

CPA (Cost Per Acquisition – Cost Per Action)

CPA là một mô hình thanh toán rất linh hoạt, trong đó nhà quảng cáo trả tiền khi một hành động cụ thể mong muốn (acquisition/action) được thực hiện. Hành động này có thể là bất kỳ điều gì mà doanh nghiệp định nghĩa là một chuyển đổi có giá trị, ví dụ: điền khảo sát, đăng ký khóa học, tải ứng dụng, đăng ký dùng thử, hoặc thậm chí là một cuộc gọi điện thoại. 

CPA đang là phương thức được ưa chuộng và thịnh hành nhất trong Performance Marketing vì nó tập trung vào kết quả cuối cùng mà doanh nghiệp mong muốn, đảm bảo hiệu quả chi tiêu cao nhất. Chi phí CPA được tính dựa trên một lần hành động được thực hiện, thường thông qua một đường link hoặc mã theo dõi riêng biệt.

Việc lựa chọn mô hình thanh toán phù hợp trong Performance Marketing phụ thuộc vào mục tiêu chiến dịch, đồng thời cũng phản ánh rõ ràng hơn Performance Marketing là gì trong từng bối cảnh cụ thể của hiệu suất cần đạt được.

Lựa chọn mô hình thanh toán trong Performance Marketing phụ thuộc vào mục tiêu chiến dịch
Lựa chọn mô hình thanh toán trong Performance Marketing phụ thuộc vào mục tiêu chiến dịch

Các bước xây dựng chiến lược Performance Marketing hiệu quả

Để một chiến dịch Performance Marketing đạt được thành công như mong đợi, việc lên kế hoạch và triển khai theo một quy trình bài bản là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các bước chi tiết giúp bạn xây dựng một chiến lược Performance Marketing tối ưu và hiệu quả.

Xác định mục tiêu chiến lược

Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong mọi chiến lược Marketing là xác định mục tiêu rõ ràng. Với Performance Marketing, mục tiêu cần phải cụ thể, đo lường được và gắn liền với kết quả kinh doanh. Các mục tiêu có thể được chia thành hai nhóm lớn:

  • Xây dựng thương hiệu:
    • Tăng nhận thức về thương hiệu (Brand Awareness).
    • Mở rộng độ phủ và tiếp cận khách hàng mới.
    • Tăng lưu lượng truy cập website (Website Traffic).
  • Cải thiện hiệu quả kinh doanh:
    • Tạo nguồn khách hàng tiềm năng (Lead Generation).
    • Tăng cường hoạt động bán hàng (Sales Growth).
    • Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate Optimization).
    • Tăng giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value – CLTV).
    • Đặt lại mục tiêu (Retargeting) cho những khách hàng đã tương tác.

Việc xác định rõ ràng mục tiêu, cả mục tiêu lớn và các mục tiêu nhỏ kèm theo cùng mức độ ưu tiên của chúng, sẽ giúp bạn định hướng toàn bộ chiến dịch, tránh lãng phí nguồn lực và đảm bảo mọi hoạt động đều hướng đến kết quả cuối cùng, đồng thời giúp bạn hiểu sâu hơn về Performance Marketing là gì trong bối cảnh mục tiêu kinh doanh.

Xác định rõ ràng mục tiêu giúp bạn định hướng toàn bộ chiến dịch
Xác định rõ ràng mục tiêu giúp bạn định hướng toàn bộ chiến dịch

Chọn kênh triển khai chiến lược

Sau khi xác định mục tiêu, bước tiếp theo là lựa chọn các kênh phù hợp để triển khai chiến dịch. Thay vì chỉ tập trung vào một kênh nhất định, việc đa dạng hóa các kênh sẽ giúp tăng khả năng hiển thị và phạm vi tiếp cận khách hàng. Quyết định kênh nào sẽ phụ thuộc vào đối tượng mục tiêu, ngân sách, đặc thù sản phẩm/dịch vụ và mục tiêu đã đề ra. Các kênh phổ biến trong Performance Marketing bao gồm:

  • Quảng cáo trên Mạng xã hội: Facebook Ads, Instagram Ads, TikTok Ads, YouTube Ads.
  • Quảng cáo tìm kiếm: Google Ads (SEM), Bing Ads.
  • Tiếp thị liên kết: Hợp tác với các Affiliate Network và Publishers.
  • Quảng cáo hiển thị: Google Display Network, các nền tảng Ad Exchange.
  • Native Advertising: Quảng cáo trên các trang tin tức, blog lớn.
  • Email Marketing: Xây dựng và gửi email cho danh sách khách hàng tiềm năng.
Việc kết hợp nhiều kênh một cách thông minh (Omnichannel Marketing) có thể tạo ra sức mạnh tổng hợp
Việc kết hợp nhiều kênh một cách thông minh (Omnichannel Marketing) có thể tạo ra sức mạnh tổng hợp

Tạo và chạy chiến lược

Việc tạo và chạy chiến lược đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về đối tượng mục tiêu và khả năng sáng tạo nội dung hấp dẫn.

  • Nghiên cứu đối tượng mục tiêu: Tìm hiểu kỹ về nhân khẩu học, sở thích, hành vi trực tuyến, mong muốn và những vấn đề họ đang gặp phải. Bạn càng hiểu rõ khách hàng, bạn càng dễ dàng tạo ra thông điệp thu hút.
  • Sáng tạo nội dung quảng cáo: Phát triển các mẫu quảng cáo (hình ảnh, video, văn bản, tiêu đề) có thông điệp rõ ràng, kêu gọi hành động mạnh mẽ và phù hợp với đặc điểm của từng kênh.
  • Thiết lập chiến dịch trên nền tảng: Cấu hình các chiến dịch trên các nền tảng quảng cáo đã chọn (Google Ads, Facebook Ads Manager), bao gồm việc nhắm mục tiêu đối tượng, đặt ngân sách, thiết lập lịch chạy và các thông số kỹ thuật khác. Luôn chú ý đến các yêu cầu cụ thể về kích thước quảng cáo, giới hạn ký tự trên từng nền tảng để tránh mất thời gian điều chỉnh.

Tối ưu và đo lường sau chiến dịch

Khi chiến dịch Performance Marketing bắt đầu chạy, dữ liệu sẽ được tạo ra liên tục. Đây là lúc nhà tiếp thị cần theo dõi, phân tích và tối ưu hóa để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.

  • Theo dõi và phân tích dữ liệu: Sử dụng các công cụ phân tích (Google Analytics, công cụ báo cáo của nền tảng quảng cáo) để theo dõi các chỉ số quan trọng (KPIs) theo thời gian thực.
  • Các chỉ số đo lường hiệu quả chiến dịch quan trọng:
    • ROI (Return on Investment)
    • CPL (Cost Per Lead)
    • CPS (Cost Per Sale) / CPO (Cost Per Order)
    • Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)
    • CLTV (Customer Lifetime Value)
  • Tối ưu hóa liên tục: Dựa trên dữ liệu phân tích, điều chỉnh các yếu tố của chiến dịch như: nhắm mục tiêu, thông điệp quảng cáo, landing page, ngân sách, giá thầu, thời gian chạy. 
Phân bổ chi phí quảng cáo phù hợp hơn cho các kênh và chiến dịch đang hoạt động tốt nhất.
Phân bổ chi phí quảng cáo phù hợp hơn cho các kênh và chiến dịch đang hoạt động tốt nhất.

Xử lý rủi ro

Với Performance Marketing, việc nhận diện và có kế hoạch xử lý rủi ro là cần thiết để bảo vệ ngân sách và uy tín thương hiệu.

  • Quyền riêng tư dữ liệu: Đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu (như GDPR, CCPA) khi thu thập và sử dụng thông tin khách hàng.
  • Gian lận quảng cáo và lưu lượng truy cập không hợp lệ: Đây là một vấn đề lớn trong Performance Marketing. Cần sử dụng các công cụ phát hiện gian lận và hợp tác với các nền tảng, đối tác uy tín có cơ chế chống gian lận hiệu quả.
  • An toàn thương hiệu (Brand Safety): Đảm bảo quảng cáo của bạn không xuất hiện trên các trang web hoặc nội dung không phù hợp, có thể làm tổn hại đến hình ảnh thương hiệu.
  • Sự minh bạch của Publisher: Kiểm tra và đánh giá kỹ lưỡng các đối tác để đảm bảo họ tuân thủ quy tắc và mang lại lưu lượng truy cập chất lượng.

Để giảm thiểu các rủi ro này, hãy tập trung nguồn lực vào các nền tảng quảng cáo và mạng lưới đối tác có chất lượng cao, có khả năng đảm bảo an toàn thương hiệu, quyền riêng tư dữ liệu và chống gian lận hiệu quả. Đây là cốt yếu để hiểu Performance Marketing là gì trong bối cảnh quản lý rủi ro và đạt được thành công bền vững.

Tập trung nguồn lực vào các nền tảng quảng cáo và mạng lưới đối tác có chất lượng cao, có khả năng đảm bảo an toàn thương hiệu
Tập trung nguồn lực vào các nền tảng quảng cáo và mạng lưới đối tác có chất lượng cao, có khả năng đảm bảo an toàn thương hiệu

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc về Performance Marketing là gì cùng những hình thức phổ biến của chúng. Từ việc hiểu rõ định nghĩa, cách thức hoạt động, cho đến các mô hình thanh toán và quy trình xây dựng chiến lược, Performance Marketing thực sự là một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa ngân sách và đạt được các mục tiêu kinh doanh cụ thể. 

Trong kỷ nguyên số đầy biến động, việc áp dụng và liên tục tối ưu hóa các chiến dịch Performance Marketing sẽ là chìa khóa để duy trì lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Hãy bắt đầu nghiên cứu và áp dụng ngay hôm nay để đưa doanh nghiệp của bạn tiến xa hơn trên thị trường.

Tin nổi bật

Khám phá TOP 10+ phần mềm Marketing Facebook miễn phí tốt nhất

Phần mềm Marketing Facebook miễn phí hiện nay rất phong phú. Bên cạnh những công...

Marketing Automation Là Gì? Vì Sao Mọi Doanh Nghiệp Đều Đang Chạy Theo Xu Hướng Này?

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, Marketing Automation trở thành công cụ...

Google MCC là gì? Các bước đăng ký, liên kết Google Ads với MCC

Google MCC là công cụ hỗ trợ hiệu quả các doanh nghiệp, nhà quảng cáo...

UTM Tracking là gì? 9 Lưu ý quan trọng khi ứng dụng

UTM Tracking là công cụ hữu dụng hỗ trợ quá trình theo dõi, phân tích...